Mô tả | Thông số |
---|---|
Điện áp sử dụng | DC24 |
Tổng số bước | 8000 steps; 2 cổng truyền thông: 1 RS232 (cổng truyền thông DB9 tốc độ 38400); 1 RS485 (giao thức truyền thông có thể cài đặt qua thanh ghi D8120). |
Đầu vào X | X0-X15: ngõ vào DC, tích cực thấp; X0-5: ngõ vào xung tốc độ cao (tốc độ mặc định là 12K, tùy chọn lên đến 100KHZ ) |
Đầu ra Y | Y0-Y11: ngõ ra Transitor NPN |
Đầu vào Analog | 6 analog input, 12 bit pr6 ngõ vào analog, độ chính xác 12 bits, 3 kênh analog ngõ vào 0-10V, 3 kênh analog ngõ vào 0-20mA; hỗ trợ lệnh đọc analog RD3A |
Đầu ra Analog | 2 ngõ ra analog, độ chính xác 12 bits, analog ngõ ra: 0-10V; hỗ trợ lệnh ghi analog WR3A |
Relay trung gian | M0-M3071, power-down save range can be set M0-M1023, the default M500-M1023 |
Step point | S0-1023, power-down save range can be set S0-S1023, the default S500-S9999 |
100Ms timer | T0-T199 Accumulated power-down saving T184-T199 |
10Ms timer | T200-T249 Accumulated power-down saving T246-T249 |
1Ms timer | T250-T383, where T250-255 is the cumulative type |
16-bit counter | C0-C199, power-down save C100-C199 |
32-bit counter | C200-C219, save the power-down C220-C234 |
32-bit high-speed counter | C235-255; C235-C240 for the single-phase counter, not multiplier; C241-240 for the single-phase calculator, 2 octave; C2470249 for the dual-phase counter, not multiplier; C250-252 for dual-phase counter, ; C253-C255 for the dual-phase counter, 4 octave |
Register D | D0-D7999, power-down save the range can be set D0-7999 |
Indirect addressing pointer V, Z | V0-7, Z0-7 |
P The subroutine jump number | P0-63 |
I interrupt | X0-5 external interrupt, timer interrupt (1MS unit) counter interrupt |
Special M components | M8000 run-time normally closed M8002 power pulse, M8011 is 10Ms pulse M8012 is 100Ms pulse M8013 is 1s pulse M8014 is minute pulse |