Dòng nguồn laser Raycus QB là một bước tiến đáng kể trong công nghệ laser công nghiệp, đặc biệt được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đánh dấu và xử lý vi mô. Phát triển bởi Raycus, một trong những nhà sản xuất hàng đầu về laser, dòng nguồn QB kết hợp các ưu điểm vượt trội về công suất và hiệu suất, mang lại sự linh hoạt cần thiết cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Các nguồn laser Raycus dòng QB nổi bật với đỉnh công suất cao, năng lượng một xung đáng kể và khả năng điều chỉnh đường kính điểm, tạo điều kiện thuận lợi cho đánh dấu, khắc, và xử lý chính xác trên nhiều loại vật liệu. Đặc biệt, chúng thích hợp cho việc đánh dấu trên vật liệu kim loại và không kim loại, cũng như các vật liệu như vàng, bạc, đồng, nhôm và thép không gỉ có độ phản xạ cao.
So với nguồn laser truyền thống, dòng QB của Raycus không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn giảm chi phí và tăng tính ổn định trong quá trình đánh dấu. Tính năng chính bao gồm độ ổn định cao của đầu ra laser, năng lượng một xung đáng kể, độ hiệu quả cao trong quá trình đánh dấu, thời gian thiết lập xung ngắn, độ tin cậy cao và khả năng vận hành không cần bảo dưỡng.
Dòng nguồn laser Raycus QB là sự lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu độ chính xác và độ ổn định cao trong các quy trình công nghiệp đánh dấu và xử lý vật liệu.
Pulsed fiber laser |
20QB |
30QB |
50QB |
|
Wavelength ( nm ) |
1060-1085 |
1060-1085 |
1060-1085 |
|
Polarization |
Random |
Random |
Random |
|
Optical isolator |
Yes |
Yes |
Yes |
|
Nominal average output power (W) |
≥20 |
≥30 |
≥50 |
|
Single pulse energy(mJ) |
1@20kHZ |
1@30kHZ |
1@50kHZ |
|
Beam quality(M2) |
<1.5 |
<1.5 |
<1.6 |
|
Beam Diameter (mm) |
7±1 |
7±1 |
6~8 |
|
Pulse duration (ns) |
120@20kHZ |
120@30kHZ |
90-150@50kHZ |
|
Pulse repetition rate (kHz) |
20-60 |
30-60 |
50-100 |
|
Output Power Tunability (%) |
10-100 |
10-100 |
10-100 |
|
Output Fiber Cable length (m) |
2.0 |
2.0 |
2.0 |
|
Working voltage (VDC) |
24±1 |
24±1 |
24±1 |
|
Cooling |
Forced Air Cooled |
Forced Air Cooled |
Forced Air Cooled |
|
Dimension W * D * H(mm) |
215*286*95 |
215*286*95 |
260*391*120 |
|
Operating temperature(℃) |
0℃~40℃ |
0℃~40℃ |
0℃~40℃ |
|
Store temperature(℃) |
-20℃~60℃ |
-20℃~60℃ |
-20℃~60℃ |